Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
skin types ater Ba Gel- X 🇨🇳 | 🇬🇧 skin types ater Ba Gel-X | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
BA LuR EARL CEYII)N JILACK TEA GREY SRI LANKA 🇨🇳 | 🇬🇧 BA LuR EARL CEYII) N JILACK TEA GREY SRI LANKA | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
我的父母很爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents love me very much | ⏯ |
这样父母很不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 So the parents are very unhappy | ⏯ |
祝你父母身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish your parents good health | ⏯ |
父母父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
亲爱的父母我很高兴在新学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear parents.Im glad to be in my new school | ⏯ |
你的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents | ⏯ |
什么这样父母很不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 What such parents are very unhappy with | ⏯ |
你的父母和他们的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your parents and their parents | ⏯ |
为了让父母高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 To make parents happy | ⏯ |
这让父母不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 This makes parents unhappy | ⏯ |
我的父母很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents are very young | ⏯ |
父母可以一直健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents can always be healthy | ⏯ |
亲爱的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear parents | ⏯ |
父母 🇨🇳 | 🇬🇧 parent | ⏯ |
父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
父母的 🇨🇳 | 🇬🇧 Parents | ⏯ |
你的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Your grandparents | ⏯ |
你的父母呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your parents | ⏯ |
我的父母 🇨🇳 | 🇬🇧 My parents | ⏯ |