Chinese to Vietnamese

How to say 要不要戴避孕套 in Vietnamese?

Bạn có muốn đeo bao cao su không

More translations for 要不要戴避孕套

要戴避孕套吗  🇨🇳🇬🇧  You want to wear a condom
可以不戴避孕套吗  🇨🇳🇬🇧  Can You not wear a condom
避孕套  🇨🇳🇬🇧  Condom
避孕套  🇨🇳🇬🇧  Condoms
必须要带避孕套  🇨🇳🇬🇧  Condoms must be worn
有避孕套  🇨🇳🇬🇧  Theres a condom
避孕套,日本  🇨🇳🇬🇧  Condoms, Japan
没有避孕套  🇨🇳🇬🇧  No condoms
使用避孕套  🇨🇳🇬🇧  Condom use
可以不用避孕套吧  🇨🇳🇬🇧  You cant use a condom
用这个避孕套  🇨🇳🇬🇧  With this condom
你有避孕套吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a condom
必须带避孕套  🇨🇳🇬🇧  You have to put on a condom
避孕套超薄的  🇨🇳🇬🇧  Condoms are ultra-thin
是要避孕药吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a pill
避孕  🇨🇳🇬🇧  Contraception
你那里有避孕套  🇨🇳🇬🇧  You have condoms
我们都带避孕套  🇨🇳🇬🇧  We all carry condoms
我想买一个避孕套  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a condom
哦,你需要避孕药吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, do you need the pill

More translations for Bạn có muốn đeo bao cao su không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
曹操  🇨🇳🇬🇧  Cao cao
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
su  🇨🇳🇬🇧  Su
曹总  🇨🇳🇬🇧  Cao
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
曹操,你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Cao Cao, what are you doing
曹雪  🇨🇳🇬🇧  Cao Xue
曹立明  🇨🇳🇬🇧  Cao Liming
曹一诺  🇨🇳🇬🇧  Cao Yino
曹光磊  🇨🇳🇬🇧  Cao Guanglei
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin