那你微信跟她说一下,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you WeChat to her, thank you | ⏯ |
谢谢你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for saying | ⏯ |
谢谢你人很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very well | ⏯ |
谢谢你这么好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so well | ⏯ |
好,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thank you | ⏯ |
你好,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, thank you | ⏯ |
你好,这里这个地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, heres this address | ⏯ |
你人真好,谢谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so nice, thank you | ⏯ |
他说谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 He said thank you | ⏯ |
我说谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I said thank you | ⏯ |
她也很好,谢谢你关心她 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes fine, too, thank you for caring for her | ⏯ |
谢谢你这么友好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for being so friendly | ⏯ |
谢谢你把她照顾的这么好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for taking good care of her | ⏯ |
沙地,谢谢你的英语字典 🇨🇳 | 🇬🇧 Sandi, thank you for your English dictionary | ⏯ |
就像是谢谢,你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like thank you | ⏯ |
好的,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, thank you | ⏯ |
很好,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Very well, thank you | ⏯ |
谢谢你,真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
好的,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok thank you | ⏯ |
谢谢你的解说 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your explanation | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |