他害怕老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 He is afraid of tigers | ⏯ |
它不是猫,他是老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a cat, hes a tiger | ⏯ |
我害怕老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid of tigers | ⏯ |
他们怕老外 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre afraid of foreigners | ⏯ |
是的,初生牛犊不怕虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, newborn calves are not afraid of tigers | ⏯ |
他是一只老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a tiger | ⏯ |
你不用怕 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to be afraid | ⏯ |
不用害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid | ⏯ |
老虎老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiger | ⏯ |
我们是老虎继北京老虎机 🇨🇳 | 🇬🇧 We are slot machines in Beijing | ⏯ |
是的,初生牛犊不怕虎,hahaha 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, newborn calves are not afraid of tigers, hahaha | ⏯ |
你是不是虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a tiger | ⏯ |
不怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of not being afraid | ⏯ |
他不會打你的,你不用害怕 🇭🇰 | 🇬🇧 He wont hit you, you dont have to be afraid | ⏯ |
他不用陪老婆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt have to be with his wife | ⏯ |
我是老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a tiger | ⏯ |
这是老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a tiger | ⏯ |
不怕你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of you | ⏯ |
你不用害怕,我们是坦诚的 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to be afraid, were honest | ⏯ |
他不怕你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes not afraid of you | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |