她有事没过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes not coming | ⏯ |
来来来,过来没有过来没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here, didnt you come here | ⏯ |
马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come right here | ⏯ |
马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here right away | ⏯ |
没有,从来没有去过 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ive never been there | ⏯ |
我还没有晚上来过 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been here at night | ⏯ |
你没有来过上海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you been to Shanghai | ⏯ |
我从来没有跑过马拉松 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never run a marathon | ⏯ |
我马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come right away | ⏯ |
马上拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it right away | ⏯ |
她马上马上就过来,晚上如过来就直接付你钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be right here, and shell pay you directly in the evening | ⏯ |
他没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt come | ⏯ |
叫个美女来,有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Call a beautiful woman, is there | ⏯ |
她们马上下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre going to come down right now | ⏯ |
她马上回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be right back | ⏯ |
这位子,我马上叫他过来 🇨🇳 | 🇬🇧 This son, Ill call him over right away | ⏯ |
不她没有,她在上班 🇨🇳 | 🇬🇧 No, she doesnt, shes at work | ⏯ |
我叫马有明 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Ma Youming | ⏯ |
你有多久没有见过她 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you not seen her | ⏯ |
她没有 🇨🇳 | 🇬🇧 She didnt | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |