找人 🇨🇳 | 🇬🇧 Get | ⏯ |
找人翻啧找人翻啧找人翻折 🇨🇳 | 🇬🇧 Find someone to rummage and find someone to turn over and find someone to fold | ⏯ |
我找人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for someone | ⏯ |
找人翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a translator | ⏯ |
找女人去 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a woman | ⏯ |
我找人去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for someone to go | ⏯ |
有人找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Someones looking for you | ⏯ |
寻找某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for someone | ⏯ |
找人帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Get help | ⏯ |
找个人谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to someone | ⏯ |
你是来找人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for someone | ⏯ |
找别人买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Find someone else to buy | ⏯ |
我想去找人 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find someone | ⏯ |
建议你找找看外国人 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest you look for foreigners | ⏯ |
刚才有人找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone was looking for you just now | ⏯ |
有人找我聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Someones talking to me | ⏯ |
二人转找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 The two turned around | ⏯ |
我要去找女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find a woman | ⏯ |
我想找一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for someone | ⏯ |
而找人翻译一下 🇨🇳 | 🇬🇧 And get someone to translate | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |