忘记拿下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to take it | ⏯ |
不要忘记我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont forget me | ⏯ |
对不起,我忘记了,我马上过去,稍等一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I forgot. Ill be right there, wait a minute | ⏯ |
希望你不要忘记我 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you dont forget me | ⏯ |
等一下你要回来接老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and youll be back to pick up the boss | ⏯ |
不要忘记哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont forget | ⏯ |
你不用过来接我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to come over and pick me up | ⏯ |
我忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot | ⏯ |
我等一下就不来接你了,你直接跟我妈妈这边来 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont pick you up when I wait, you come directly to my mothers side | ⏯ |
我不会忘记你 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont forget you | ⏯ |
我不能忘记你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant forget you | ⏯ |
我们等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wait | ⏯ |
先生,服务区超市门口等着我安排司机等一下过来接你,不要乱走 🇨🇳 | 🇬🇧 先生,服务区超市门口等着我安排司机等一下过来接你,不要乱走 | ⏯ |
忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 Forget about it | ⏯ |
忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot | ⏯ |
对不起我忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I forgot | ⏯ |
本来要送你苹果的,然后一下子忘记了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was going to give you an apple, and then I forgot it all at once | ⏯ |
等一下开始了,我过来叫你,你不要走开就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till it starts, Ill come over and call you, you dont just walk away | ⏯ |
你在这稍等一下,他等一下就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait here, and hell come over | ⏯ |
我那个房卡忘记拿下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 My room card forgot to take it down | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |