你可以先休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a rest first | ⏯ |
我先出去 你可以休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out first, you can take a break | ⏯ |
我们先出去 你可以休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out first, you can take a break | ⏯ |
你先休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a break | ⏯ |
先休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break first | ⏯ |
可以休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take a break | ⏯ |
你们可以休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take a break | ⏯ |
你可以先休息一下了我不过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take a break and I wont pass | ⏯ |
你去下面休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You go down there for a rest | ⏯ |
我先去洗一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wash it first | ⏯ |
我去洗澡,你等我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a bath, and you wait for me | ⏯ |
你等我一下,我去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me, Ill take a bath | ⏯ |
你们先休息一下,我去找Varun 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a break, Im going to go find Varun | ⏯ |
先坐一下,休息一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a sit down and take a break | ⏯ |
你休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a break | ⏯ |
我休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a break | ⏯ |
明天可以休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a rest tomorrow | ⏯ |
先休息下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break first | ⏯ |
休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit back | ⏯ |
休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |