Chinese to Vietnamese

How to say 你可以先洗个澡休息一下,我去一下隔壁 in Vietnamese?

Bạn có thể tắm đầu tiên và nghỉ ngơi. tôi sẽ đi kế bên

More translations for 你可以先洗个澡休息一下,我去一下隔壁

你可以先休息一下  🇨🇳🇬🇧  You can have a rest first
我先出去 你可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  Ill go out first, you can take a break
我们先出去 你可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  Lets go out first, you can take a break
你先休息一下  🇨🇳🇬🇧  You take a break
先休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break first
可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  You can take a break
你们可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  You can take a break
你可以先休息一下了我不过去了  🇨🇳🇬🇧  You can take a break and I wont pass
你去下面休息一下  🇨🇳🇬🇧  You go down there for a rest
我先去洗一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wash it first
我去洗澡,你等我一下  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath, and you wait for me
你等我一下,我去洗澡  🇨🇳🇬🇧  You wait for me, Ill take a bath
你们先休息一下,我去找Varun  🇨🇳🇬🇧  You take a break, Im going to go find Varun
先坐一下,休息一会  🇨🇳🇬🇧  Take a sit down and take a break
你休息一下  🇨🇳🇬🇧  You take a break
我休息一下  🇨🇳🇬🇧  Ill take a break
明天可以休息一下  🇨🇳🇬🇧  You can have a rest tomorrow
先休息下  🇨🇳🇬🇧  Take a break first
休息一下  🇨🇳🇬🇧  Sit back
休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break

More translations for Bạn có thể tắm đầu tiên và nghỉ ngơi. tôi sẽ đi kế bên

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau