我也希望能去,但是如果去不了,也没办法 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I could go, but if I cant, I cant | ⏯ |
没办法,如果我会德语就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 No way, if only I could speak German | ⏯ |
我也没办法 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant help it | ⏯ |
如果你杀了我,也许你会好受一些 🇨🇳 | 🇬🇧 If you kill me, maybe youll feel better | ⏯ |
如果我们发生性关系,你接受我 🇨🇳 | 🇬🇧 If we have sex, you accept me | ⏯ |
如果你们不喜欢我,我也不喜欢你们了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont like me, I dont like you either | ⏯ |
我已经被你们说的没有办法了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing Ive said | ⏯ |
那我也没办法帮到你 不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I cant help you, Im sorry | ⏯ |
如果我有办法允许呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What if I have a way to do it | ⏯ |
你生气了吗?我没有办法的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you angry? I cant do anything about it | ⏯ |
你不会中文,也没办法教我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to Chinese, you cant teach me | ⏯ |
如果我受伤了,你也许你也一样会帮助我的 🇨🇳 | 🇬🇧 If I get hurt, you might help me, too | ⏯ |
如果八万美金你不给他她哪里也没有办法的 🇨🇳 | 🇬🇧 If eight y$80,000 you dont give him anywhere | ⏯ |
那也没有办法,中国的钱你用不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no way, theres no way for Chinese money | ⏯ |
我们不接受你的道歉 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont accept your apology | ⏯ |
如果我不付款,司机就不会送您了。我没有办法了 🇨🇳 | 🇬🇧 If I dont pay, the driver wont give you a ride. I cant do anything about it | ⏯ |
如果你们不喜欢我,我也不会喜欢你们了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont like me, I wont like you | ⏯ |
如果我们如果你 🇨🇳 | 🇬🇧 If we are | ⏯ |
如果你们不喜欢我,我也不喜欢你们了,随便吧,我去我的办公室了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont like me, I dont like you either | ⏯ |
如果不是因为你,有你们在,我们也不可能交钱学习 🇨🇳 | 🇬🇧 If it wasnt for you, we wouldnt be able to pay for it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |