你不在我身边我想喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink when youre not with me | ⏯ |
你在一起,自己想 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre together, think for yourself | ⏯ |
我经常自己一个人在家喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I often drink at home on my own | ⏯ |
把……当作 🇨🇳 | 🇬🇧 Put... As | ⏯ |
你自己在那边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you over there | ⏯ |
你自己呆在酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 You stay at the hotel yourself | ⏯ |
当你在我身边的时候你是一切,当你不在我身边的时候一切都是你 🇨🇳 | 🇬🇧 You are everything when you are by my side, and everything is you when you are not by my side | ⏯ |
我一直在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive always been there for you | ⏯ |
我想看你自己都可以用作一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see that you can all be used together | ⏯ |
你自己身份证 🇨🇳 | 🇬🇧 Your own ID | ⏯ |
我把他們当成自己的儿子一样 🇨🇳 | 🇬🇧 I treat them like their own sons | ⏯ |
不要太把自己当回事 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont take yourself too seriously | ⏯ |
一起来喝酒呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on for a drink | ⏯ |
我要你一直在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be by my side | ⏯ |
好的,和你一起喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, drink with you | ⏯ |
可以一起喝酒,酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have a drink together, bar | ⏯ |
我们一起把他喝醉 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get him drunk together | ⏯ |
我会在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be by your side | ⏯ |
不要把自己的工作当成只是保姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont think of your job as a babysitter | ⏯ |
我在喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drinking | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |