Chinese to Vietnamese

How to say 辛苦了。洗脚脸睡觉,吧! in Vietnamese?

Thật khó. Rửa chân và ngủ

More translations for 辛苦了。洗脚脸睡觉,吧!

洗脚洗脸  🇨🇳🇬🇧  Wash your feet and wash your face
回家洗脸,睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go home to wash your face and sleep
辛苦了,辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its hard, its hard
快点洗脸和洗脚  🇨🇳🇬🇧  Wash your face and feet quickly
辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its been hard
辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Hard
睡觉了吧  🇨🇳🇬🇧  Are you sleeping
洗洗睡吧  🇨🇳🇬🇧  Wash and sleep
洗洗睡吧!  🇨🇳🇬🇧  Wash and sleep
太辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard
200辛苦了  🇨🇳🇬🇧  200 hard
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Thank you for working so hard
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Well done
辛苦你了  🇨🇳🇬🇧  Its you
您辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve been working hard
您辛苦了!  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
明辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Its hard
你辛苦了!  🇨🇳🇬🇧  Youre working hard

More translations for Thật khó. Rửa chân và ngủ

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o