会不会很厚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be thick | ⏯ |
会不会忙到很晚。你吃过晚饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont be busy late. Have you had dinner | ⏯ |
你去忙一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be busy for a while | ⏯ |
你会不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you | ⏯ |
你这星期会很忙,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be busy this week, arent you | ⏯ |
不会很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Not a lot | ⏯ |
这里会不会很酸 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it going to be sour here | ⏯ |
周一的上午你会很忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be busy on Monday morning | ⏯ |
你会不会觉得我很淫荡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think Im lewd | ⏯ |
那你忙一会吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre busy for a while | ⏯ |
你先忙一会吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be busy for a while | ⏯ |
今天我可能会很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im probably busy today | ⏯ |
这几天我会很忙,对不起,手机也会很少看的 🇨🇳 | 🇬🇧 These days I will be very busy, I am sorry, mobile phone will rarely see | ⏯ |
英语会不会很难啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Will English be difficult | ⏯ |
你会英语,很不错 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak English, very good | ⏯ |
不是都不会,你会不会开始 🇨🇳 | 🇬🇧 No, you wont start | ⏯ |
你不会 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont | ⏯ |
不会很累吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont you be tired | ⏯ |
不会很晚的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going to be late | ⏯ |
你们那边天气会不会很热 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be hot on your side | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |