Chinese to Vietnamese

How to say 我要去尿尿了 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi đái

More translations for 我要去尿尿了

我要去尿尿  🇨🇳🇬🇧  Im going to pee
我要尿尿  🇨🇳🇬🇧  I want to pee
快去尿尿了  🇨🇳🇬🇧  Im going to pee
我想去尿尿  🇨🇳🇬🇧  I want to pee
尿尿尿尿  🇨🇳🇬🇧  Urine urine urine
尿尿  🇨🇳🇬🇧  Urine
尿尿  🇨🇳🇬🇧  Pee
我要去拉尿  🇨🇳🇬🇧  Im going to pull the urine
我想尿尿  🇨🇳🇬🇧  I gotta pee
我想尿尿  🇨🇳🇬🇧  I want to pee
阿诺尿尿了  🇨🇳🇬🇧  Arnold peed
宝宝尿尿尿  🇨🇳🇬🇧  Your baby peeed
哎呀,我快憋死了,我要尿尿床了,我要起来尿尿了,憋的受不了了  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im dying, Im going to wet my bed, Im going to pee up, I cant stand it
要不要进我的尿尿屋  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go into my urinary house
宝宝,你去拉尿尿了吗  🇨🇳🇬🇧  Baby, have you gone to pull urine
我要拉尿  🇨🇳🇬🇧  Im going to pull the urine
我要屙尿  🇭🇰🇬🇧  I want to urinate
顶风尿尿  🇨🇳🇬🇧  Top wind urine
顺丰尿尿  🇨🇳🇬🇧  Shunfeng urine
我爸爸想尿尿  🇨🇳🇬🇧  My father wants to pee

More translations for Tôi sẽ đi đái

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu