Chinese to Vietnamese

How to say 有没有其他服务 in Vietnamese?

Có bất kỳ dịch vụ nào khác không

More translations for 有没有其他服务

没有其他  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing else
没有别的服务  🇨🇳🇬🇧  Theres no other service
没有那项服务  🇨🇳🇬🇧  There is no such service
除了按摩还有其他服务吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any other services besides massage
有没有包夜的服务  🇨🇳🇬🇧  Is there a night service
其它服务现在可能没有啊!  🇨🇳🇬🇧  Other services may not be available now
其他的没有  🇨🇳🇬🇧  The others didnt
没有其他的  🇨🇳🇬🇧  No more
需要其他服务吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need another service
有没有其他颜色  🇨🇳🇬🇧  Do you have any other colors
再有没有其他的  🇨🇳🇬🇧  And theres nothing else
这里有没有中文服务  🇨🇳🇬🇧  Is there Chinese service here
他还有没有其他玩啊  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else he can play with
他有没有其他的疾病  🇨🇳🇬🇧  Does he have any other diseases
没有其他意思  🇨🇳🇬🇧  It doesnt mean anything
还有其他的没  🇨🇳🇬🇧  Are there any other ones
没有其他异常  🇨🇳🇬🇧  No other exceptions
没有其他 只有辣椒  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing else, just peppers
还有没有其他爱好  🇨🇳🇬🇧  Are there any other hobbies
有没有其他的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there anywhere else

More translations for Có bất kỳ dịch vụ nào khác không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu