你不用怕 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to be afraid | ⏯ |
不用害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid | ⏯ |
你不用害怕,我没有恶意 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to be afraid, I dont have any malice | ⏯ |
我不怕,我有帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid, I have a hat | ⏯ |
不怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Not afraid of not being afraid | ⏯ |
见人不怕,我怕 🇨🇳 | 🇬🇧 See people are not afraid, I am afraid | ⏯ |
你怕不怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not afraid | ⏯ |
我不害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid | ⏯ |
我不怕你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid of you | ⏯ |
我不怕冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid of cold | ⏯ |
有点害怕 因为你不在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 A little scared because youre not with me | ⏯ |
我不知道有没有鬼,但是我很怕。很怕这种 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if there are any ghosts, but Im afraid. Im afraid of this | ⏯ |
你不用害怕,我们是坦诚的 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to be afraid, were honest | ⏯ |
我恐怕不能 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant | ⏯ |
我恐怕不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Not | ⏯ |
我不怕吃苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not afraid to suffer | ⏯ |
恐怕我不能 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant | ⏯ |
我有点害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little scared | ⏯ |
hahaha 我是不是有点可怕 🇨🇳 | 🇬🇧 hahaha im not a little scary | ⏯ |
我有了,不用谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I have, no thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |