Bella是我的好朋友,认识很多年 🇨🇳 | 🇬🇧 Bella is a good friend of mine and has known each other for many years | ⏯ |
你认识有很多中国朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know many Chinese friends | ⏯ |
认识你这个朋友很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to know you as a friend | ⏯ |
认识的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends You Know | ⏯ |
很高兴认识您!您中国朋友多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you! Do you have many Chinese friends | ⏯ |
我对认识新朋友很恐慌 🇨🇳 | 🇬🇧 Im scared to meet new people | ⏯ |
认识了新朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet new people | ⏯ |
很高兴认识你,可以交个朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you, can You make a friend | ⏯ |
很高兴认识你,可以交个朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you, can I make a friend | ⏯ |
并且在学校我认识了很多好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 And at school I know a lot of good friends | ⏯ |
我想要认识新朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to meet new people | ⏯ |
在学校 我认识了许多朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 At school, I met a lot of friends | ⏯ |
可以认识一下吗朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you meet some friends | ⏯ |
我想和你认识,和你交朋友! 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know you and make friends with you | ⏯ |
我们可以认识一下吗朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we meet some friends | ⏯ |
人生其实有很多很多来不及认识的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, life has many, many friends who cant come to know them | ⏯ |
我也很高兴认识你,在秘密㊙️社交里真能认识很多外国朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im also glad to meet you, and I know a lot of foreign friends in secret ㊙️ social | ⏯ |
你认识我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know me | ⏯ |
我认识你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I know you | ⏯ |
你认识很多中国女性吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know many Chinese women | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |