Chinese to Vietnamese

How to say 你一般晚上几点睡 in Vietnamese?

Thời gian nào bạn thường ngủ vào đêm

More translations for 你一般晚上几点睡

你们一般晚上几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually go to bed at night
你一般几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually go to bed
你晚上一般几点休息  🇨🇳🇬🇧  You usually have a few days off at night
我一般晚上11点睡觉  🇨🇳🇬🇧  I usually go to bed at 11 oclock in the evening
你们一般几点上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually go to work
你今晚几点睡  🇨🇳🇬🇧  What time do you sleep tonight
一般晚上几点比较多人来  🇨🇳🇬🇧  Generally at night, a few more people come
你天天晚上几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to bed every night
今天晚上几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time to go to bed tonight
明天一般几点上班  🇨🇳🇬🇧  What time to go to work tomorrow
你周六晚上通常几点睡睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually go to bed on Saturday nights
你昨晚几点睡的  🇨🇳🇬🇧  What time did you sleep last night
你一般几点休息  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually have a rest
你一般几点下班  🇨🇳🇬🇧  You usually get off work
你晚上几点起飞?几点  🇨🇳🇬🇧  What time do you take off in the evening? Some
你一般几点钟起床  🇨🇳🇬🇧  What time do you usually get up
你几点睡  🇨🇳🇬🇧  What time do you sleep
你晚上几点上班呀  🇨🇳🇬🇧  What time you go to work at night
今天晚上几点钟睡觉啊  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to bed this evening
一般几点休息啊?玩的这么晚还不睡呢  🇨🇳🇬🇧  What time to rest? I dont sleep so late

More translations for Thời gian nào bạn thường ngủ vào đêm

bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name