Chinese to Vietnamese

How to say 一嗯 in Vietnamese?

Một Hmm

More translations for 一嗯

嗯嗯嗯嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh, uh-huh
嗯嗯嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh, uh-huh
嗯嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Hmmm
嗯嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh
嗯一起  🇨🇳🇬🇧  Well, together
叔叔嗯嗯,一家人  🇨🇳🇬🇧  Uncle um, family
嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Uh huh
嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh
@嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Well, um
一起去买东西嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Go shopping together
嗯嗯嗯嗯,搞什么呢  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh, whats going on
啊嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Ah, um
啦嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Well, um
嗯嗯嗯嗯,这样他听不懂  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh, uh, so he doesnt understand
嗯嗯。好的  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh. Good
嗯嗯!是的  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh! Thats right
你好嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Hello um
嗯嗯,好的  🇨🇳🇬🇧  Well, yes
现在嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Now um
嗯嗯,下次改正一下,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Well, next time, thank you

More translations for Một Hmm

嗯哼  🇨🇳🇬🇧  Hmm
嗯啊!  🇨🇳🇬🇧  Hmm
啊哼  🇨🇳🇬🇧  Ah hmm
嗯E S I A  🇨🇳🇬🇧  Hmm E S I A
fc 20 mg specify flinders ln三三8 hmm  🇨🇳🇬🇧  fc 20 mg specify flinders ln338 hmm
妈妈的工作,欺负妈妈嗯嗯哼哼哼哼,在做面膜  🇨🇳🇬🇧  Moms job, bullying mom um hmm hum, in doing mask
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
我不是让你投降,我是说你很容易被我说服,我只要一嗯嗯  🇨🇳🇬🇧  Im not asking you to surrender, I mean youre easy to convince, I just need a hmm
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me