Chinese to Vietnamese

How to say 凶他 in Vietnamese?

Giết hắn đi

More translations for 凶他

他很凶  🇨🇳🇬🇧  He is very fierce
他看起来很凶  🇨🇳🇬🇧  He looks fierce
凶器  🇨🇳🇬🇧  Murder weapon
很凶  🇨🇳🇬🇧  Its fierce
凶险  🇨🇳🇬🇧  Dangerous
凶猛  🇨🇳🇬🇧  Fierce
凶手  🇨🇳🇬🇧  Killer
对我凶  🇨🇳🇬🇧  Against me
凶猛的  🇨🇳🇬🇧  Ferocious
很凶猛  🇨🇳🇬🇧  Its ferocious
猫很凶  🇨🇳🇬🇧  Cats are fierce
非常的凶  🇨🇳🇬🇧  Very fierce
你太凶了  🇨🇳🇬🇧  Youre too fierce
姥姥凶猛  🇨🇳🇬🇧  Ferocious
真凶不起  🇨🇳🇬🇧  Its really hard
老师很凶  🇨🇳🇬🇧  The teacher is fierce
你知道他在中国有多凶  🇨🇳🇬🇧  You know how fierce he is in China
因为他爸爸在家里比较凶  🇨🇳🇬🇧  Because his father is fierce reviled at home
逃瓜必凶倏  🇨🇳🇬🇧  Escape the melon must be the murder
韩国片凶宅  🇨🇳🇬🇧  South Korean film murder house

More translations for Giết hắn đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me