Chinese to Vietnamese

How to say 你是开心果啊! in Vietnamese?

Bạn là một quả hồ trăn

More translations for 你是开心果啊!

开心果  🇨🇳🇬🇧  Pistachio
太好了,你开心我开心啊!  🇨🇳🇬🇧  Great, youre happy Im happy
好开心啊!  🇨🇳🇬🇧  Im so happy
要开心啊  🇨🇳🇬🇧  Be happy
我的妹妹是开心果  🇨🇳🇬🇧  My sister is pistachios
香草和开心果  🇨🇳🇬🇧  Vanilla and pistachios
她开心你也开心  🇨🇳🇬🇧  Shes happy and youre happy
你爸爸死了,你不开心啊  🇨🇳🇬🇧  Your fathers dead, arent you happy
你今天好像很开心啊!  🇨🇳🇬🇧  You seem to be very happy today
你开不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
是啊,不开  🇨🇳🇬🇧  yes, not open
玩的开心啊,哈哈  🇨🇳🇬🇧  Have fun, haha
你不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
祝你开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
你开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy
祝你开心!  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
你都开心  🇨🇳🇬🇧  Youre happy
哄你开心  🇨🇳🇬🇧  Make you happy
开心心  🇨🇳🇬🇧  Happy heart
你是不是有烦心事啊  🇨🇳🇬🇧  Are you upset

More translations for Bạn là một quả hồ trăn

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?