已经已经卖完了,没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its sold out, no | ⏯ |
你今天是不是已经没有活了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alive today | ⏯ |
你希望是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You hope so | ⏯ |
我已经有这个了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I already have this | ⏯ |
已经到了吗?我没看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Has it arrived yet? I didnt see it | ⏯ |
今天已经没有票了,改不了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no tickets today, can not be changed | ⏯ |
我希望没有打扰您 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope Im not interrupting you | ⏯ |
已经没事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
已经有屏保了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you already have a screensaver | ⏯ |
我不知道,我希望是 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I hope it is | ⏯ |
我已经有了你了,我无无无现在无聊了,现在我已经有已经有了你了,我还没不会无聊了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got you, Im bored now, now Ive got you, I havent been bored | ⏯ |
我错了,没有我希望的那样好 🇨🇳 | 🇬🇧 I was wrong, not as good as I had hoped | ⏯ |
她已经没有斗志了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes out of fight | ⏯ |
是不是已经爱上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been in love with | ⏯ |
我只是希望 🇨🇳 | 🇬🇧 I just hope | ⏯ |
我倒是希望 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope so | ⏯ |
不是希望怎么样?是让我们看到希望 🇨🇳 | 🇬🇧 Not hope? is to let us see hope | ⏯ |
我是已经有男朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already have a boyfriend | ⏯ |
希望我不是同性恋 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope Im not gay | ⏯ |
我刚才不是已经告诉你了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt I tell you just now | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |