Chinese to Vietnamese

How to say 按摩多少越南盾多长时间 in Vietnamese?

Đồng Việt Nam được mát xa bao lâu

More translations for 按摩多少越南盾多长时间

我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
你想做多长时间的按摩  🇨🇳🇬🇧  How long do you want to do a massage
按摩多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does the massage cost
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long
多长时间多久  🇨🇳🇬🇧  How long
多少时间  🇨🇳🇬🇧  How much time
住多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you stay
用多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
多长时间到  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to arrive
多长时间了  🇨🇳🇬🇧  How long has it been
走多少时间  🇨🇳🇬🇧  How much time do you take to walk
能保温几长时间多少  🇭🇰🇬🇧  How long can i keep warm
大概需要多长时间,多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
我们多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do we take
过去多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long has it been
多长时间下来  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
大约多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long is it
多长时间能到  🇨🇳🇬🇧  How long will it take to get there

More translations for Đồng Việt Nam được mát xa bao lâu

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu