Chinese to Vietnamese

How to say 准备洗了 in Vietnamese?

Sẵn sàng để rửa

More translations for 准备洗了

我准备洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to take a bath
准备洗澡  🇨🇳🇬🇧  Get ready for a bath
我也准备洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath, too
准备洗澡去  🇨🇳🇬🇧  Get ready for a bath
我准备洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath
准备给孩子洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Ready to bathe the child
刚刚吃了,准备洗澡。你了  🇨🇳🇬🇧  Just ate, ready to take a bath. Youre up
准备吃了  🇨🇳🇬🇧  Ready to eat
准备好了  🇨🇳🇬🇧  You ready
准备睡了  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to bed
我准备洗澡然后睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath and go to bed
准备  🇨🇳🇬🇧  Get ready
准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  You ready
准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Ready to go to sleep
准备休息了  🇨🇳🇬🇧  Ready to rest
我准备睡了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go to bed
准备起床了  🇨🇳🇬🇧  Ready to get up
我准备好了  🇨🇳🇬🇧  Im ready
准备起飞了  🇨🇳🇬🇧  Ready to take off

More translations for Sẵn sàng để rửa

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile