在乎你 🇨🇳 | 🇬🇧 I care about you | ⏯ |
在乎你 🇨🇳 | 🇬🇧 Care about you | ⏯ |
你在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 You care | ⏯ |
我只在乎你 🇨🇳 | 🇬🇧 I only care about you | ⏯ |
我不在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care | ⏯ |
我唔在乎 🇭🇰 | 🇬🇧 I dont care | ⏯ |
在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 Care | ⏯ |
我不在乎你 不喜欢你 我才不在乎这些 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care if You dont like you, I dont care about this.. | ⏯ |
我也非常在乎你 🇨🇳 | 🇬🇧 I care about you, too | ⏯ |
是你不在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont care | ⏯ |
不在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 Care | ⏯ |
谁在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 Who cares | ⏯ |
我感觉你在乎酱紫 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like you care about sauce purple | ⏯ |
那你在乎什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you care about | ⏯ |
那你在乎什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Then what do you care | ⏯ |
我不在乎你在哪里工作,我在乎的是你不要太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care where you work, I care if youre not too tired | ⏯ |
他似乎在为我 🇨🇳 | 🇬🇧 He seemed to be on my forme | ⏯ |
我在乎的是你的态度 🇨🇳 | 🇬🇧 What I care about is your attitude | ⏯ |
我当然在乎你的健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course I care about your health | ⏯ |
不用在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont care | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
玉泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu quan | ⏯ |
欧碧泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Obi-Quan | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |