Chinese to Vietnamese

How to say 明天上午去前台拿是吗 in Vietnamese?

Đến quầy lễ tân sáng mai, phải không

More translations for 明天上午去前台拿是吗

明天上午  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow morning
明天下午拿,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Take it tomorrow afternoon, will you
明天上午去公司  🇨🇳🇬🇧  Go to the company tomorrow morning
明天上午我要去  🇨🇳🇬🇧  Im going tomorrow morning
明天去拿  🇨🇳🇬🇧  Get it tomorrow
明天下午是吗  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow afternoon, wont it
明天来拿是吗  🇨🇳🇬🇧  Come and get it tomorrow, right
明天我要去面试,明天上午  🇨🇳🇬🇧  Im going for an interview tomorrow morning
明天上午吧  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow morning
去前台  🇨🇳🇬🇧  Go to the front desk
你明天去拿  🇨🇳🇬🇧  Youre going to get it tomorrow
明天拿去磨  🇨🇳🇬🇧  Take it to grind tomorrow
我拿到前台  🇨🇳🇬🇧  I got to the front desk
好,明天上午我去接你,明天见  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill pick you up tomorrow morning, see you tomorrow
明天要去台湾  🇨🇳🇬🇧  Im going to Taiwan tomorrow
明天上午要上课  🇨🇳🇬🇧  There will be a class tomorrow morning
明天上午做半天  🇨🇳🇬🇧  Do half a day tomorrow morning
明天上午来吧!  🇨🇳🇬🇧  Come tomorrow morning
明天上午十点  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow morning at ten
明天上午9点去参观工厂吗  🇨🇳🇬🇧  Will you visit the factory at 9 oclock tomorrow morning

More translations for Đến quầy lễ tân sáng mai, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar
清迈国际机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
麻烦老师关麦  🇨🇳🇬🇧  Trouble teacher Guan Mai
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu