Chinese to Vietnamese

How to say 明天大概几点钟 in Vietnamese?

Những gì thời gian nó sẽ được vào ngày mai

More translations for 明天大概几点钟

大概几点钟  🇨🇳🇬🇧  About a few oclock
大概几点钟  🇨🇳🇬🇧  About what time
大概明天早上几点钟呀  🇨🇳🇬🇧  What time will it be tomorrow morning
明天大概几点到  🇨🇳🇬🇧  What time will it be tomorrow
你大概几点钟来  🇨🇳🇬🇧  How much do you come about
大概几点钟过来呢  🇨🇳🇬🇧  About what time will it come
大概几点  🇨🇳🇬🇧  Maybe a few points
大概几点  🇨🇳🇬🇧  What time is it likely
大概几天  🇨🇳🇬🇧  About a few days
还不清楚大概几点钟  🇨🇳🇬🇧  Its not clear what time its going to be
明天几点钟出发  🇨🇳🇬🇧  What time will we start tomorrow
明天几点钟见面  🇨🇳🇬🇧  What time will we meet tomorrow
您明天大概几点离开这里  🇨🇳🇬🇧  What time do you get out of here tomorrow
你明天几点钟飞机  🇨🇳🇬🇧  What time will you fly tomorrow
明天你几点钟离开  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave tomorrow
大概几点到家  🇨🇳🇬🇧  What time is it about to get home
大概几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time does it take to leave work
大概几点入住  🇨🇳🇬🇧  About a few points to check in
大概几点过来  🇨🇳🇬🇧  Maybe what time its coming
可能到大概几分钟  🇨🇳🇬🇧  Maybe a few minutes

More translations for Những gì thời gian nó sẽ được vào ngày mai

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be