Chinese to Vietnamese

How to say 我想跟你一起干杯开心的一天 in Vietnamese?

Tôi muốn có một ngày tốt đẹp với bạn

More translations for 我想跟你一起干杯开心的一天

开心干杯  🇨🇳🇬🇧  Happy toast
我们一起干杯  🇨🇳🇬🇧  Lets have a drink together
对着手机,跟你一起干杯  🇨🇳🇬🇧  On your phone, toast with you
跟你在一起 我会很开心  🇨🇳🇬🇧  Ill be happy with you
跟你在一起我也很开心  🇨🇳🇬🇧  Im happy to be with you
我们一起来干杯  🇨🇳🇬🇧  Lets have a drink together
我开心的一天  🇨🇳🇬🇧  My happy day
一起开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun together
跟我在一起你不开心是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy with me, are you
跟我在一起你不开心,对吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy with me, are you
我想跟你在一起  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you
我想跟你一起玩  🇨🇳🇬🇧  I want to play with you
开心的一天  🇨🇳🇬🇧  Have a good day
一起玩的开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun together
干一杯  🇨🇳🇬🇧  Have a drink
我想我跟你在一起  🇨🇳🇬🇧  I think Im with you
祝你开心的一天  🇨🇳🇬🇧  Have a nice day
我想要一杯开水  🇨🇳🇬🇧  Id like a glass of boiled water
一天,两天,每一天,都要开开心心的  🇨🇳🇬🇧  One day, two days, every day, have fun
你想跟我一起玩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to play with me

More translations for Tôi muốn có một ngày tốt đẹp với bạn

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me