我会记住的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill remember | ⏯ |
好的我在中国等着你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im waiting for you in China | ⏯ |
我希望你住在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you live in China | ⏯ |
我住在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in China | ⏯ |
我不会忘记你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont forget you | ⏯ |
我不住在美国,一直在中国住 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont live in America, Ive been living in China | ⏯ |
我不会忘记你 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont forget you | ⏯ |
你好,我来自中国,我住在中国云南 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im from China, I live in Yunnan, China | ⏯ |
我住在中国啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in China | ⏯ |
我会等你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you | ⏯ |
我会等你的! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you | ⏯ |
你终于学会记住我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You finally learned to remember me | ⏯ |
你能记住我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you remember me | ⏯ |
我们不会忘记你 🇨🇳 | 🇬🇧 We wont forget you | ⏯ |
我家我家住在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 My family lives in China | ⏯ |
我以为你不在中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you werent in China | ⏯ |
我要记住你的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to remember what you look like | ⏯ |
我不会让你久等的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont let you wait long | ⏯ |
我会梦见你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill dream about you | ⏯ |
你的家居住在中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your family live in China | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |