我们两个人住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us live together | ⏯ |
我们两个男人可以一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the two of us play together | ⏯ |
我们两个人是一起,你能帮我们找两个连在一起的座位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us are together, can you help us find two seats connected together | ⏯ |
你们两个是不是在这一起睡啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you two sleeping together | ⏯ |
你们两个一起来不是更好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wouldnt it be better for you two to come together | ⏯ |
两个人懒床在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people lazy bed together | ⏯ |
为什么 因为两个人不在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why, because two people arent together | ⏯ |
你们两个一起过来是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You two came together, didnt you | ⏯ |
这两个房间可以在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the two rooms be together | ⏯ |
我们可以两个人使一张卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we make a card for two people | ⏯ |
不是的、我们一家人住在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 No, we live together | ⏯ |
如果以后我们在一起了,我们一起做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 If were together later, well cook together | ⏯ |
我们六个人一起做爱可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the six of us have sex together | ⏯ |
以后我们可以聚在一起烤肉 🇨🇳 | 🇬🇧 We can get together and have a barbecue later | ⏯ |
两个人是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people, right | ⏯ |
我们在一起两周了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been together for two weeks | ⏯ |
最后他们两个人一起走出了森林 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally the two of them walked out of the forest together | ⏯ |
他们两个人一起买了一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of them bought a robot together | ⏯ |
你们两个是要一人一间房是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You two want one room alone, dont you | ⏯ |
我喜欢两个人一起喝酒,一个人不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I like two people to drink together, one person doesnt like it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |