Vietnamese to Chinese

How to say nó mắng tôi in Chinese?

它骂我

More translations for nó mắng tôi

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 它骂我

你在骂我  🇨🇳🇬🇧  Are you scolding me
你还骂我  🇨🇳🇬🇧  You still scold me
天天骂我傻,骂你了吗  🇨🇳🇬🇧  Scold me every day silly, scold you
骂你  🇨🇳🇬🇧  Scold you
骂人  🇨🇳🇬🇧  Curse
骂死  🇨🇳🇬🇧  Scold to death
辱骂  🇨🇳🇬🇧  Abuse
被骂  🇨🇳🇬🇧  Being scolded
我不想骂人  🇨🇳🇬🇧  I dont want to swear
我不会骂人  🇨🇳🇬🇧  I dont swear
你先骂我的  🇨🇳🇬🇧  You scold me first
Good挨骂  🇨🇳🇬🇧  Good was scolded
骂你娘  🇨🇳🇬🇧  Scold your mother
骂人呢  🇨🇳🇬🇧  What about swearing
不骂人  🇨🇳🇬🇧  Dont swear
你骂死  🇨🇳🇬🇧  You scold edittomy
别骂人  🇨🇳🇬🇧  Dont swear
你为啥骂我呢  🇨🇳🇬🇧  Why are you scolding me
他现在在骂我  🇨🇳🇬🇧  Hes swearing at me now
他很少骂我们  🇨🇳🇬🇧  He seldom scolds us