Chinese to Vietnamese

How to say 好吧,我懂了 in Vietnamese?

Được rồi, tôi hiểu rồi

More translations for 好吧,我懂了

好吧,我错了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I was wrong
好吧,我睡了  🇨🇳🇬🇧  Okay, Im asleep
我懂了  🇨🇳🇬🇧  I see
我懂了  🇨🇳🇬🇧  I get it
我懂了  🇨🇳🇬🇧  I get it
好吧,我走了,你忙吧  🇨🇳🇬🇧  All right, Im leaving
不要我了好吧  🇨🇳🇬🇧  Dont ask me any more
好吧,我不发了  🇨🇳🇬🇧  Okay, Im not doing it
好吧我明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see
好吧,抱歉,有点没懂  🇨🇳🇬🇧  Okay, Im sorry, i dont understand
能看懂吧  🇨🇳🇬🇧  Can you understand it
看不懂吧  🇨🇳🇬🇧  I cant read it
我听懂了  🇨🇳🇬🇧  I understand
哦,我懂了  🇨🇳🇬🇧  Oh, I get it
行了好吧  🇨🇳🇬🇧  All right, all right
这下你看不懂了吧  🇨🇳🇬🇧  You cant see this, cant you see
我就是不懂行了,求你了,原谅我吧!  🇨🇳🇬🇧  I just dont understand, please, forgive me
好吧,是我想多了  🇨🇳🇬🇧  Well, I think so much
懂了  🇨🇳🇬🇧  I get it
好了好了,早点睡吧!  🇨🇳🇬🇧  All right, go to bed early

More translations for Được rồi, tôi hiểu rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing