我不会因为奢侈品而不开心的,你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be unhappy about luxury, you can rest assured | ⏯ |
放心不会少你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry about not missing yours | ⏯ |
你放心,我不会差你钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can rest assured, I wont be worse off with your money | ⏯ |
我会的 放心 🇨🇳 | 🇬🇧 I will, rest assured | ⏯ |
你放心戴吧,不会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, dont | ⏯ |
放一次你不懂我,我很伤心难过 🇨🇳 | 🇬🇧 Put once you do not understand me, I am very sad | ⏯ |
因为你没把我放在心里,我感到难过 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel sorry for you not having me in your heart | ⏯ |
不会伤害你的,放心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont hurt you, dont worry | ⏯ |
如果你不放心我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont trust me | ⏯ |
你放心,我会带你去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured that Ill take you there | ⏯ |
你心里难受不 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you feeling bad | ⏯ |
放心,我们会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, we will | ⏯ |
你放心,我觉得会让你开心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured, I think it will make you happy | ⏯ |
你放心,我会处理好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured that Ill take care of it | ⏯ |
钱,你放心,我会给你们出 🇨🇳 | 🇬🇧 money, rest assured, Ill give you out | ⏯ |
你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant rest assured | ⏯ |
你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 You can relax | ⏯ |
不会的,你放心,你别想太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, you can rest assured, dont think too much | ⏯ |
会不会因为我不会说英文,放弃与我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Will not bebecause I cant speak English, give up contact with me | ⏯ |
不好意思,我以为你会心脏花 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I thought youd have a heart flower | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |