Chinese to Vietnamese

How to say 不介意告诉我你的是年龄吗 in Vietnamese?

Đừng ngại nói cho tôi tuổi của bạn

More translations for 不介意告诉我你的是年龄吗

你介意吗 不 我不介意  🇨🇳🇬🇧  Do you mind, no, I dont
你介意吗 我不介意  🇨🇳🇬🇧  Do you mind, I dont mind
亲爱的请告诉我你的真实年龄  🇨🇳🇬🇧  My dear please tell me your true age
你介意打字告诉我你想说的内容吗  🇨🇳🇬🇧  Would you mind typing and telling me what you want to say
你不介意吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you mind
你的告诉我吗  🇨🇳🇬🇧  Did you tell me
你不打算告诉他吗?是的,我不打算告诉她  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to tell him? Yes, Im not going to tell her
是你不想告诉我  🇨🇳🇬🇧  You dont want to tell me
我不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I wont tell you
不打算告诉他吗?是的,我打算告诉他  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to tell him? Yes, Im going to tell him
你介意吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mind
你告诉我我说的是什么意思  🇨🇳🇬🇧  You tell me what I mean
没关系。我不在意你的年龄。26岁也是年轻的  🇨🇳🇬🇧  Never mind. I dont care about your age. 26 years old is also young
不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I would not tell you
没有告诉你是的,没有告诉我  🇨🇳🇬🇧  Didnt tell you yes, didnt tell me
是年龄  🇨🇳🇬🇧  Is it age
他没有告诉你吗?是的,他没有告诉我  🇨🇳🇬🇧  Didnt he tell you? Yes, he didnt tell me
我不介意  🇨🇳🇬🇧  I dont mind
我不介意!  🇨🇳🇬🇧  I dont mind
你告诉我的  🇨🇳🇬🇧  You told me

More translations for Đừng ngại nói cho tôi tuổi của bạn

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries