你没有别的照片了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have any other photos | ⏯ |
我没有照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any pictures | ⏯ |
没有照片 🇨🇳 | 🇬🇧 No photos | ⏯ |
你有照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture | ⏯ |
我没有你的足够照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have enough pictures of you | ⏯ |
你照片都没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have any pictures | ⏯ |
你有他的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of him | ⏯ |
你有儿子的照片没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of your son | ⏯ |
你有没有老公 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband | ⏯ |
你的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture | ⏯ |
有照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture | ⏯ |
照片有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any pictures | ⏯ |
我没有我妹妹的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a picture of my sister | ⏯ |
照片上没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not in the photo | ⏯ |
有他的照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture of him | ⏯ |
你的儿子,有照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Your son, do you have a picture | ⏯ |
你有老公吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a husband | ⏯ |
你好,有没有正面的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, theres no front photo | ⏯ |
以前有照片,现在没有照片 🇨🇳 | 🇬🇧 There used to be photos, now there are no photos | ⏯ |
发你的照片没有美颜 🇨🇳 | 🇬🇧 Send your picture without beauty | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |