Chinese to Vietnamese

How to say 你相信我吗 in Vietnamese?

Cô có tin tôi không

More translations for 你相信我吗

我能相信你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I trust you
你不相信我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe me
我相信我相信  🇨🇳🇬🇧  I believe I believe
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I trust you
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I believe you
你相信我  🇨🇳🇬🇧  You believe me
你不相信吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe it
我可以相信你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I trust you
我能相信吗  🇨🇳🇬🇧  Can I believe it
我相信息吗  🇨🇳🇬🇧  Do I believe in interest
相信你  🇨🇳🇬🇧  Trust you
你相信感情吗  🇨🇳🇬🇧  Do you believe in feelings
你不相信对吗  🇨🇳🇬🇧  You dont believe it, do you
你要相信我  🇨🇳🇬🇧  You have to trust me
请你相信我  🇨🇳🇬🇧  Please trust me
但我相信你  🇨🇳🇬🇧  But I believe you
我会相信你  🇨🇳🇬🇧  Ill believe you
你难道不相信我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe me
我相信你,但我不相信我自己  🇨🇳🇬🇧  I believe in you, but I dont believe in myself
相信我  🇨🇳🇬🇧  Believe me

More translations for Cô có tin tôi không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin