Vietnamese to Chinese

How to say Anh về đến nhà chưa in Chinese?

你回家了

More translations for Anh về đến nhà chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you

More translations for 你回家了

回家了,回家了回家了  🇨🇳🇬🇧  Go home, go home
你回家了?  🇨🇳🇬🇧  Youre home
你回家了  🇨🇳🇬🇧  Youre home
你回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home
你回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you gone home
你们回家了  🇨🇳🇬🇧  Youre home
你回老家了  🇨🇳🇬🇧  Youre back home
回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
你回到家了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get home
你准备回家了  🇨🇳🇬🇧  Youre ready to go home
你回到家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home yet
你可以回家了  🇨🇳🇬🇧  You can go home
恭喜!你回家了  🇨🇳🇬🇧  Congratulations! Youre home
你要回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going home
你好回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home
我不回家了。我们回家了,你去吗  🇨🇳🇬🇧  Im not going home. Were home
我今晚不回家了,你回家吧  🇨🇳🇬🇧  Im not going home tonight
你回家  🇨🇳🇬🇧  You go home
回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home
我回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home