Chinese to Vietnamese

How to say 你那个说错了,好像不对 in Vietnamese?

Một trong những sai lầm của bạn có vẻ là sai

More translations for 你那个说错了,好像不对

哦,不对不对,错了  🇨🇳🇬🇧  Oh, no, no, wrong
对不起,你猜错了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, you guessed it
你说错了  🇨🇳🇬🇧  Youre wrong
听起来很不错,好像在说我  🇨🇳🇬🇧  Sounds good, like im talking
听起来很不错,好像你说的是我  🇨🇳🇬🇧  Sounds good, like youre talking about me
A你好,那个衣柜弄错了  🇨🇳🇬🇧  A Hello, that wardrobe is wrong
不会像你说的那样  🇨🇳🇬🇧  Its not going to be like you said
那个往邢台不错了  🇨🇳🇬🇧  Thats a good one to go to Taiwan
我于2016年不对不对,错错错  🇨🇳🇬🇧  Im wrong in 2016, wrong, wrong
对不起,我错了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I was wrong
对不起我错了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I was wrong
对不起 加错了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, add the wrong one
说我,这个单词读错了,那个单词读错了  🇨🇳🇬🇧  Say me, this word is wrong, that word is wrong
你那边信号好像不好  🇨🇳🇬🇧  Your signal doesnt seem good
听起来很不错,好像说的是我  🇨🇳🇬🇧  Sounds good, like im talking about me
我名字好像写错了  🇨🇳🇬🇧  My name seems to have been written wrong
我说了,你真人不错了  🇨🇳🇬🇧  I said, youre so nice
你说错了,你这个笨蛋  🇨🇳🇬🇧  Youre wrong, you idiot
那个也很不错  🇨🇳🇬🇧  Thats good, too
不对,我看错了,sorry  🇨🇳🇬🇧  No, Im wrong, Sorry

More translations for Một trong những sai lầm của bạn có vẻ là sai

(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
R. H. SAI.TER  🇨🇳🇬🇧  R. H. SAI. TER
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
哦,赛明天到这里来  🇨🇳🇬🇧  Oh, Sai is here tomorrow
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
不用去买,公司有配件,赛布放什么地方了,你问他  🇨🇳🇬🇧  Dont buy it, the company has accessories, wheres the sai bout, you ask him
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries