太贵了,买不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive to buy | ⏯ |
太贵了,一般的人买不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive for the average person to buy | ⏯ |
这件衣服太贵了我买不起 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress is too expensive for me to buy | ⏯ |
太贵了,消费不起啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive to afford | ⏯ |
它太贵了,我不会买它 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive for me to buy it | ⏯ |
太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
太贵了 🇭🇰 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
这些玩具熊的价格太贵了,我买不起 🇨🇳 | 🇬🇧 The price of these teddy bears is too expensive for me to buy | ⏯ |
我们多久到,买一般的就可以,太贵了买不起 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do we arrive, buy general can, too expensive to buy can not afford | ⏯ |
太贵了,太贵了,可不可以便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive, too expensive, can you be cheaper | ⏯ |
太贵重了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
在太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
噢,太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, its too expensive | ⏯ |
太贵了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
那太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats too expensive | ⏯ |
那太贵了,我不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats too expensive, I dont want it | ⏯ |
你买贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre buying it expensive | ⏯ |
我们中国房子重庆房子太贵了,我买不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Our Chinese house in Chongqing is too expensive for me to buy | ⏯ |
太贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Too expensive | ⏯ |
成都太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chengdu is too expensive | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |