好久没联系了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been in touch for a long time | ⏯ |
我很久没联系你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been in touch with you in a long time | ⏯ |
我让同事联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my colleagues to contact you | ⏯ |
我没联系上她 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt contact her | ⏯ |
好久没联系了兄弟! 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been in touch with my brother for a long time | ⏯ |
我联系了一下我的同事们 🇨🇳 | 🇬🇧 I contacted my colleagues | ⏯ |
联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact me | ⏯ |
你好她没有和我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doingShe didnt contact me | ⏯ |
好久没有联系 🇨🇳 | 🇬🇧 No contact for a long time | ⏯ |
我让我的同事联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my colleagues to contact you | ⏯ |
我和lead win 没有联系了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in touch with lead win | ⏯ |
我们很久没有联系了 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent been in touch in a long time | ⏯ |
没事,您先忙,我们后期联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, youre busy, well get in touch later | ⏯ |
没事,以后电话联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, call later | ⏯ |
我联系过了DK 🇨🇳 | 🇬🇧 I contacted DK | ⏯ |
您可以联系我同事 🇨🇳 | 🇬🇧 You can contact my colleagues | ⏯ |
联系好了,给我发邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact, email me | ⏯ |
我联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you | ⏯ |
请联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please contact me | ⏯ |
好久没联系,好像也没有什么途径联系上 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent been in touch for a long time, and there seems to be no way to contact | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |