可以来我公司找我 名片上有地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Can come to my company to find me, there is an address on my business card | ⏯ |
我发你地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you your address | ⏯ |
我们俩住的很近 🇨🇳 | 🇬🇧 We live very close together | ⏯ |
地址给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Address to us | ⏯ |
你们的地址给我一个,我以今天发给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me one of your addresses, which Ill send to you today | ⏯ |
你把地址发过来,我才能寄过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You send the address here before I can send it | ⏯ |
我们住的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where we live | ⏯ |
把你的地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your address | ⏯ |
那这样的话,我你给我写个地址,或者是名片而已名片 🇨🇳 | 🇬🇧 In that case, Ill write me an address, or a business card | ⏯ |
地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 The address was sent to me | ⏯ |
我们俩地图一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 We have the same map | ⏯ |
你现在是要回你名片上的地址吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to return the address on your business card now | ⏯ |
快递的单子上会有我们发货的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be our shipping address on the express list | ⏯ |
你们俩个住还是你自己住 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you two live or do you live on your own | ⏯ |
那我发地址给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill give you the address | ⏯ |
请送我们去这个地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take us to this address | ⏯ |
你把收货人地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent me the address of the consignee | ⏯ |
你给我上海的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me the address of Shanghai | ⏯ |
地址可以写你住的地址啊 🇨🇳 | 🇬🇧 The address can write the address you live in | ⏯ |
你把你家地址发我!我直接过去! 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me your home address! Ill go straight over | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM 🇨🇳 | 🇬🇧 Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |