你减掉五六斤就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can lose five or six pounds | ⏯ |
我希望可以减掉十斤肉 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish I could lose ten kilos of meat | ⏯ |
4公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 4kg | ⏯ |
减掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Lose | ⏯ |
每公斤两元 🇨🇳 | 🇬🇧 Two yuan per kilogram | ⏯ |
过两天就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be two days | ⏯ |
现在吃就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat now | ⏯ |
25公斤没法装,我们现在装20公斤可以,装20kg可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 25 kg can not be installed, we now install 20 kg can, can you install 20 kg | ⏯ |
两公斤西红柿 🇨🇳 | 🇬🇧 Two kilos of tomatoes | ⏯ |
我买两斤,可以帮我分成4份装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I buy two kilos, can you help me to divide into 4 pieces | ⏯ |
不要28你把肚子稍微减减就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont 28 You can reduce your stomach slightly | ⏯ |
现在就可以聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Now you can chat | ⏯ |
一个可以拿多少公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilos a can one take | ⏯ |
公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 kilo | ⏯ |
你可以拿点东西出来,拿到23公斤就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get something out and get 23 kilos | ⏯ |
最大可以承受多少公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilos can I afford | ⏯ |
这边这边您的第二件就可以减掉440块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 This side of your second piece can be reduced by 440 yuan | ⏯ |
这边是你买到第二件就可以减掉480块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Here you can buy the second piece to lose 480 yuan | ⏯ |
大概4天可以完成 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take about four days | ⏯ |
76公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 76 kg | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
76公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 76 kg | ⏯ |
34.5/公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 34.5/kg | ⏯ |
90公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 90 kg | ⏯ |
100斤 🇨🇳 | 🇬🇧 100 kg | ⏯ |
65千克 🇨🇳 | 🇬🇧 65 kg | ⏯ |
98斤 🇨🇳 | 🇬🇧 98 kg | ⏯ |
0.5公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 0.5 kg | ⏯ |