你说话,它可以帮你翻译,这样我就听得懂你说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak, it can help you translate, so I can understand you | ⏯ |
我这样说,你能听懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I say so, can you understand | ⏯ |
你对着它说话,我就能听懂你说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If you speak to it, I can understand what you say | ⏯ |
很开心能听懂你说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so happy to understand what youre saying | ⏯ |
这样你就能 🇨🇳 | 🇬🇧 So you can | ⏯ |
你能听懂我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand me | ⏯ |
这样我就能天天跟你聊天了 🇨🇳 | 🇬🇧 so I can talk to you every day | ⏯ |
所以我不能跟你说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 So I cant talk to you | ⏯ |
你能听懂这个助手说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand the assistant | ⏯ |
你再是这样我就另找过人来做了。这已经跟你说了很多次了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find someone else to do it if you do it again. Ive told you many times | ⏯ |
他可能听不太懂,你跟他说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 He may not understand what you said to him | ⏯ |
真开心,能跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so happy to be able to talk to you | ⏯ |
我说话你不懂你说话我也不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak you dont understand you speak I dont understand | ⏯ |
你看你看,你都跟谁学的就说 🇨🇳 | 🇬🇧 You see, you say it to anyone you learn | ⏯ |
你看懂了 🇨🇳 | 🇬🇧 You see that | ⏯ |
我说话你能听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand what Im talking to | ⏯ |
我说话你能听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand what Im talking about | ⏯ |
你能听得懂我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand what Im saying | ⏯ |
你又说这样的话 🇨🇳 | 🇬🇧 You said that again | ⏯ |
你这样子你会很累,跟我这样,又跟另外个女人这样说话,又发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired like this, talk to me like that, talk to another woman like that, and send a message | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |