Chinese to Vietnamese

How to say 你们越南猪肉价涨多少了 in Vietnamese?

Giá thịt lợn Việt Nam của bạn đã đi lên bao nhiêu

More translations for 你们越南猪肉价涨多少了

今天的猪涨价了  🇨🇳🇬🇧  Todays pig price has gone up
现在又开始猪瘟了,猪肉又要涨价了  🇨🇳🇬🇧  Now its swine fever again, and the price of pork is going up again
这猪肉多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this pork
猪肉多少钱一斤  🇨🇳🇬🇧  How much is a pound of pork
这个猪肉多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this pork
白菜都烂地里了,而猪肉却涨价了,你品,你细品  🇨🇳🇬🇧  Cabbage is rotten, but pork is rising in price, you product, you fine products
涨价  🇨🇳🇬🇧  Prices
你们价格多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your price
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
你越南电话号码多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your Vietnam phone number
你们价格越来越高了  🇨🇳🇬🇧  Youre getting more and more expensive
猪肉,猪肉  🇨🇳🇬🇧  Pork, pork
已经涨价了  🇨🇳🇬🇧  Its gone up in price
基金涨价了  🇨🇳🇬🇧  The fund has gone up in price
现在涨价了  🇨🇳🇬🇧  Now the price is up
图片涨价了  🇨🇳🇬🇧  The picture went up in price
芯片涨价了  🇨🇳🇬🇧  The price of the chip has gone up
U盘涨价了  🇨🇳🇬🇧  The u disk has gone up in price
价格给你们多少  🇨🇳🇬🇧  How much the price gives you
这个猪肉多少钱一斤  🇨🇳🇬🇧  How much is a pound of this pork

More translations for Giá thịt lợn Việt Nam của bạn đã đi lên bao nhiêu

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao