Chinese to English
石化檜 🇨🇳 | 🇯🇵 石化 | ⏯ |
化石 🇨🇳 | 🇬🇧 Fossil | ⏯ |
文化石恐龙化石 🇨🇳 | 🇬🇧 Cultural stone dinosaur fossils | ⏯ |
中国石化 🇨🇳 | 🇬🇧 Sinopec | ⏯ |
贝壳化石 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell fossils | ⏯ |
液化石油气 🇨🇳 | 🇻🇳 Khí dầu mỏ hóa lỏng | ⏯ |
中国石化抗凝剂 🇨🇳 | 🇫🇷 Anticoagulants Sinopec | ⏯ |
广州也有中石化呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou also has Sinopec | ⏯ |
欢迎光临中石化壳牌 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Sinopec Shell | ⏯ |
石皓 🇨🇳 | 🇯🇵 石の石 | ⏯ |
石玉石 🇨🇳 | 🇬🇧 Stone jade | ⏯ |
红色知识恐龙化石那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Red Knowledge Dinosaur Fossil that | ⏯ |
那个地方是石油化工厂 🇨🇳 | 🇹🇭 สถานที่นั้นเป็นโรงงานปิโตรเคมี | ⏯ |
石头石头 🇨🇳 | 🇻🇳 Đá | ⏯ |
宝石,钻石 🇨🇳 | 🇰🇷 보석, 다이아몬드 | ⏯ |
你这个气,不是液化石油气 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn khí, không LPG | ⏯ |
你这个气,不是液化石油气,而是液化天然气 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không phải là khí dầu mỏ hóa lỏng, bạn là một khí tự nhiên hóa lỏng | ⏯ |
肥皂 🇨🇳 | 🇯🇵 石鹸 | ⏯ |
香皂 🇨🇳 | 🇯🇵 石鹸 | ⏯ |