Chinese to Vietnamese

How to say 我舍不得离开你 in Vietnamese?

Tôi không thể chịu bỏ anh

More translations for 我舍不得离开你

我舍不得离开你  🇨🇳🇬🇧  I cant bear to leave you
舍不得离开你  🇨🇳🇬🇧  I cant wait to leave you
你舍得我离开  🇨🇳🇬🇧  Youre willing to let me go
很舍不得你离开  🇨🇳🇬🇧  Im not willing to let you go
他们舍不得我的离开  🇨🇳🇬🇧  They cant bear my leave
我们舍不得离开这个岛  🇨🇳🇬🇧  We cant bear to leave this island
我舍不得你  🇨🇳🇬🇧  I hate to leave you
我不舍得你  🇨🇳🇬🇧  I dont give up to you
亲爱的你这样我会更舍不得你离开  🇨🇳🇬🇧  Dear you so I will be more reluctant to let you leave
舍不得你  🇨🇳🇬🇧  I cant bear you
不舍得你  🇨🇳🇬🇧  Dont give up to you
反正你一看它就舍不得离开他  🇨🇳🇬🇧  Anyway, you cant bear to leave him when you see it
你不来,我自己都舍不得开  🇨🇳🇬🇧  I cant bear to open it myself if you dont come
舍不得  🇨🇳🇬🇧  Reluctant
舍不得  🇨🇳🇬🇧  Hate to part with or use
好舍不得你  🇨🇳🇬🇧  I cant bear you
你舍不得啊  🇨🇳🇬🇧  You cant bear to
舍不得你们  🇨🇳🇬🇧  I cant bear you
我舍不得你睡觉  🇨🇳🇬🇧  I cant bear to sleep
你又舍不得我走  🇨🇳🇬🇧  You cant bear me to go

More translations for Tôi không thể chịu bỏ anh

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn