Chinese to Vietnamese

How to say 我先过去,晚点回来再聊 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi qua và nói chuyện sau

More translations for 我先过去,晚点回来再聊

晚上再聊吧 我过去  🇨🇳🇬🇧  Talk about it in the evening, Ill go over
可能先回去了再过来  🇨🇳🇬🇧  Maybe im going back and coming back
你先作,晚点再来看  🇨🇳🇬🇧  You do it first and come back later
晚点再来  🇨🇳🇬🇧  Come back later
你先回去吧,晚上不用过来  🇨🇳🇬🇧  You go back, dont come over at night
你可以再晚点过来  🇨🇳🇬🇧  You can come later
好的,我先忙会,晚点聊  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill be busy, talk later
晚点聊,我先写作业了  🇨🇳🇬🇧  Ill talk later, Ill do my homework first
我先睡了 有空再聊 晚安  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep first, Ill be free, then Ill talk, good night
要不然我晚上晚一点再过来  🇨🇳🇬🇧  Otherwise Ill come over later in the evening
我们晚点回来  🇨🇳🇬🇧  Well be back later
我住在旁边,晚点我再过来  🇨🇳🇬🇧  I live next to me and Ill come back later
晚点聊  🇨🇳🇬🇧  Talk later
亲爱的,我先忙工作了,晚一点再聊  🇨🇳🇬🇧  Honey, Ill be busy with work and talk later
我晚一点过来  🇨🇳🇬🇧  Ill be late
先回去再说吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go back
太晚了,我先回去,改天再见面  🇨🇳🇬🇧  Its too late. Ill go back and meet again the other day
我们晚点聊  🇨🇳🇬🇧  Lets talk later
先去洗澡,等下再聊  🇨🇳🇬🇧  Take a bath, wait and talk
过后再聊  🇨🇳🇬🇧  Talk later

More translations for Tôi sẽ đi qua và nói chuyện sau

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English