Chinese to Vietnamese

How to say 我希望你嫁给我我会好好对你,我不会骗你 in Vietnamese?

Tôi hy vọng bạn kết hôn với tôi, tôi sẽ được tốt cho bạn, tôi sẽ không nói dối với bạn

More translations for 我希望你嫁给我我会好好对你,我不会骗你

我不希望你欺骗我  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to lie to me
我是说一会儿我对你好一点,你会你会不会对我好  🇨🇳🇬🇧  I mean, a little bit better for you, will you be nice to me
我希望你会做个好梦  🇨🇳🇬🇧  I hope you have a good dream
你嫁给我好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
希望我不会让你失望  🇨🇳🇬🇧  I hope I wont let you down
我知道你不会嫁给我了  🇨🇳🇬🇧  I know youre not going to marry me
我希望你和我约会  🇨🇳🇬🇧  I want you to date me
要不然你不会嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Or you wont marry me
我希望你将会做个好梦  🇨🇳🇬🇧  I hope youll have a good dream
那你会不会欺骗我  🇨🇳🇬🇧  So will you lie to me
我希望你会一直爱我  🇨🇳🇬🇧  I hope youll always love me
我希望你好好学习  🇨🇳🇬🇧  I want you to study hard
所以我希望你好  🇨🇳🇬🇧  So I hope youre okay
我希望你过得好  🇨🇳🇬🇧  I hope youre doing well
我也不会欺骗你  🇨🇳🇬🇧  I wont deceive you
我希望你能再给我一次机会  🇨🇳🇬🇧  I hope youll give me another chance
我希望你可以给我一次机会  🇨🇳🇬🇧  I wish you could give me a chance
我希望你能够好好的  🇨🇳🇬🇧  I hope youll be fine
我希望你  🇨🇳🇬🇧  I want you to
我真的好爱你,我很喜欢你,你嫁给我好吗  🇨🇳🇬🇧  I really love you, I like you very much, you marry me, okay

More translations for Tôi hy vọng bạn kết hôn với tôi, tôi sẽ được tốt cho bạn, tôi sẽ không nói dối với bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me