你可以来中国找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China to find a job | ⏯ |
你以后来中国,可以找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You later in China, you can play with me | ⏯ |
你可以找个中国朋友帮你汇 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find a Chinese friend to help you with the transfer | ⏯ |
毕业后可以来中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I can work in China after graduation | ⏯ |
我可以帮你找妓女! 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you find a whore | ⏯ |
你可以帮我寻找吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find it | ⏯ |
可以帮我找一找吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find one | ⏯ |
你可以找到更好的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find a better job | ⏯ |
hahahahahahaha 可以来中国找我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahaha can come to China to find me | ⏯ |
你可以帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can help me | ⏯ |
我可以帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you | ⏯ |
可以办好证件到中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do a good job of documentation to work in China | ⏯ |
可能我去泰国可以找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I can find you in Thailand | ⏯ |
你可以来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China | ⏯ |
我可以帮你跟中国人介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you with Chinese | ⏯ |
320可以吗?可以,我帮你带,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 320 IS IT OKAY? Yes, Ill bring it for you, okay | ⏯ |
以后有生活工作需要帮助的地方,你可以找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find me where you need help with your life and work in the future | ⏯ |
你可以帮帮我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
帮我找个美国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me find an American job | ⏯ |
可以找个会中文的工作人员嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find a staff member who can Chinese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |