对不起,系统翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, the system cant translate out | ⏯ |
我的翻译出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 My translations out | ⏯ |
没有翻译出来 🇨🇳 | 🇬🇧 No translation scans | ⏯ |
对不起,刚才翻译错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I just translated it wrong | ⏯ |
对不起还没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry not yet | ⏯ |
翻译不对 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation is wrong | ⏯ |
翻译软件翻译的不准确,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation software translation is not accurate, Sorry | ⏯ |
翻译不出 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant translate it | ⏯ |
翻译出来就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just translate it | ⏯ |
对不起,我不会英语,我有翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant speak English, I have translation software | ⏯ |
翻译的不对 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation is wrong | ⏯ |
这个还翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 This cant be translated yet | ⏯ |
有没有翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a translator | ⏯ |
翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant translate out | ⏯ |
翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt translate out | ⏯ |
没有对不起我 🇨🇳 | 🇬🇧 No sorry for me | ⏯ |
翻译出来了就是我儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my son | ⏯ |
没有货了对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry theres no stock | ⏯ |
还有英文给翻译出来 🇨🇳 | 🇬🇧 There are English for translation | ⏯ |
翻译没错了 🇨🇳 | 🇬🇧 The translation is correct | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |