Vietnamese to Chinese

How to say Vậy thì mất đừng tìm in Chinese?

然后丢失您的搜索

More translations for Vậy thì mất đừng tìm

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 然后丢失您的搜索

搜索搜索搜索  🇨🇳🇬🇧  Search search search
搜索搜索中  🇨🇳🇬🇧  SearchIn search
搜索  🇨🇳🇬🇧  Search
搜索  🇨🇳🇬🇧  search
在aptoideTV搜索upgrade,然后安装下载YouTubeupgrade  🇨🇳🇬🇧  Search for upgrade on aptoideTV and then install download YouTubeupgrade
丢失  🇨🇳🇬🇧  Lost
搜索建议  🇨🇳🇬🇧  Search for suggestions
智能搜索  🇨🇳🇬🇧  Smart search
自动搜索  🇨🇳🇬🇧  Automatic search
快速搜索  🇨🇳🇬🇧  Quick search
节目搜索  🇨🇳🇬🇧  Program search
手动搜索  🇨🇳🇬🇧  Search manually
重新搜索  🇨🇳🇬🇧  Re-search
引擎搜索  🇨🇳🇬🇧  Engine Search
搜索root口  🇨🇳🇬🇧  Search the root port
搜索信息  🇨🇳🇬🇧  Search for information
失去丢失  🇨🇳🇬🇧  Lost
狗搜索搜索,这不是写着点击  🇨🇳🇬🇧  Dog search search, this is not written click
不丢失  🇨🇳🇬🇧  Dont lose
匙丢失  🇨🇳🇬🇧  The key is missing